Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng và cân nặng chi tiết mẹ nên biết

Bùi Thị Thu Hoàn

Nuôi dưỡng trẻ sơ sinh là hành trình đầy thử thách, đặc biệt khi cần theo dõi lượng sữa chuẩn để bé phát triển toàn diện. Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng và cân nặng sẽ giúp ba mẹ dễ dàng xác định lượng sữa phù hợp theo từng giai đoạn phát triển của bé. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết cách tính lượng sữa, bảng tham khảo cho bé bú mẹ và sữa công thức để giúp bé phát triển khỏe mạnh.

Cách tính lượng sữa chuẩn cho bé

Khi tính lượng sữa chuẩn cho bé, ba mẹ có thể dựa vào cân nặng và nhu cầu phát triển của bé theo từng giai đoạn. Một số công thức phổ biến giúp ba mẹ xác định lượng sữa hợp lý:

  • Lượng sữa mỗi ngày (ml):
    Công thức: Cân nặng (kg) x 150ml
    Ví dụ: Bé nặng 4kg thì lượng sữa cần thiết mỗi ngày là 4 x 150ml = 600ml.
  • Lượng sữa mỗi cữ (ml):
    Công thức: (Cân nặng (kg) x 30ml) ÷ 2/3
    Ví dụ: Bé 4kg sẽ cần khoảng 80ml sữa mỗi cữ.

Lưu ý: Lượng sữa bé cần có thể thay đổi theo từng tháng tuổi và mức độ vận động của bé. Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong những ngày đầu đời, chỉ cần lượng sữa nhỏ nhưng chia làm nhiều cữ bú trong ngày.

Để biết chi tiết hơn về lượng sữa phù hợp cho từng giai đoạn, mời ba mẹ tham khảo bảng ml sữa chuẩn cho bé ở nội dung tiếp theo.

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng khi bú sữa mẹ

Theo nghiên cứu từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), trẻ sơ sinh bú mẹ thường bú theo nhu cầu, và số lượng sữa nạp vào sẽ tăng dần theo sự phát triển của trẻ. Để giúp cha mẹ có thể hình dung chính xác hơn về lượng sữa cần thiết cho từng giai đoạn phát triển của trẻ. Dưới đây là bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng nhằm cung cấp thông tin chi tiết về lượng sữa trung bình mà bé cần mỗi ngày:

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng
Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng
Tháng tuổi của béLượng sữa chuẩn bé bú mỗi cữTần suất cho bé búSố lần bú mỗi ngày
0 – 1 tháng60 – 90mlTheo nhu cầu của béTheo nhu cầu của bé
2 tháng60 – 120mlCách 2 – 3 giờTheo nhu cầu của bé
3 tháng90 – 120mlCách 2 – 3 giờ8 – 10 lần
4 tháng90 – 120mlCách 2 – 3 giờ6 – 10 lần
5 tháng90 – 120mlCách 2 – 3 giờ6 – 10 lần
6 tháng120 – 150mlCách 3 giờ6 – 9 lần
7 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ5 – 8 lần
8 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ5 – 8 lần
9 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ5 – 8 lần
10 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ4 – 6 lần
11 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ4 – 6 lần 
12 tháng120 – 180mlCách 3 – 4 giờ4 – 6 lần

Lưu ý: Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng này này chỉ giúp mẹ có một cái nhìn tổng quan về lượng sữa mà bé cần trong một ngày, sữa mẹ không thể đo lường chính xác như sữa công thức, vì lượng sữa bé nạp vào mỗi lần bú sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và thể trạng của từng bé. Bé sẽ bú khi cảm thấy đói và dừng khi đã no, vì thế mẹ không nên ép buộc bé bú khi bé không muốn. 

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng dùng sữa công thức

Sữa công thức là giải pháp phổ biến cho bé khi mẹ không đủ sữa hoặc muốn bổ sung thêm. Bảng sau sẽ giúp mẹ kiểm soát lượng sữa công thức phù hợp với từng tháng tuổi của bé.

Bảng chia sữa chuẩn cho trẻ sơ sinh 0-6 tháng tuổi đầy đủ dinh dưỡng

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mẹ nên cho bé bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời vì sữa mẹ cung cấp đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu cho bé. Tuy nhiên trong một số trường hợp bé không thể bú mẹ hoàn toàn hoặc mẹ không đủ sữa để đáp ứng nhu cầu của bé, sữa công thức trở thành lựa chọn thay thế phổ biến.

Tháng tuổiLượng sữa bé bú mỗi cữTần suất cho búSố lần bú
0 – 1 tháng60 – 120 mlTheo nhu cầuTheo nhu cầu
2 tháng120 mlCách 3 giờ6 – 7 lần
3 tháng120 – 180 mlCách 3 giờ5 lần
4 tháng120 – 180 mlCách 3 – 4 giờ5 lần
5 tháng180 – 210 mlCách 3 – 4 giờ4 – 5 lần
6 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ4 – 5 lần

Bảng đo lường sữa chuẩn cho bé 6-12 tháng tuổi phát triển toàn diện

Khi bé đã lớn hơn từ 6-12 tháng tuổi, nhu cầu dinh dưỡng sẽ thay đổi do bắt đầu ăn dặm. Tuy nhiên, sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính giúp bé phát triển toàn diện. Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng ở giai đoạn này sẽ giúp mẹ cân đối giữa sữa và thực phẩm rắn, giúp bé phát triển khỏe mạnh mà không gặp phải các vấn đề về tiêu hóa.

Tháng tuổiLượng sữa bé bú mỗi cữTần suất cho búSố lần bú
7 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ4 – 5 lần
8 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ4 – 5 lần
9 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ4 – 5 lần
10 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ3 – 5 lần
11 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ2 – 4 lần
12 tháng180 – 240 mlCách 3 – 4 giờ2 – 4 lần

Lượng sữa công thức cho bé uống mỗi ngày có khác gì sữa mẹ?

Sữa mẹ và sữa công thức đều có những vai trò quan trọng trong dinh dưỡng đầu đời của trẻ. Tuy nhiên, lượng sữa mà mỗi bé cần sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào loại sữa mẹ chọn:

  • Sữa mẹ chứa kháng thể tự nhiên giúp bé tăng cường hệ miễn dịch. Khi bé bú mẹ, lượng sữa sẽ dựa vào nhu cầu tự nhiên của bé. Theo các chuyên gia, bé dưới 6 tháng tuổi thường sẽ bú mẹ mỗi 2-3 giờ một lần.
  • Sữa công thức dễ đo lường và kiểm soát lượng sữa cho bé, đặc biệt với các bé cần uống nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng. Để biết cụ thể lượng sữa phù hợp với từng tháng tuổi, mẹ có thể tham khảo bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng. Trẻ dùng sữa công thức thường cần bú ít lần hơn so với trẻ bú sữa mẹ, với mỗi cữ cách nhau từ 3-4 giờ.

Sự khác biệt về tần suất và lượng sữa giữa sữa mẹ và sữa công thức

Loại sữaLượng sữa mỗi cữSố lần bú mỗi ngàyKhoảng cách giữa các cữ
Sữa mẹ60-120ml (tùy tháng tuổi)8-12 lần2-3 giờ
Sữa công thức120-240ml (tùy tháng tuổi)5-8 lần3-4 giờ

Lưu ý: Sữa công thức có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bé vì độ đặc và cấu trúc protein khác với sữa mẹ. Do đó, mẹ cần chọn loại sữa công thức phù hợp với hệ tiêu hóa của trẻ để đảm bảo bé luôn khỏe mạnh.

Bảng ml lượng sữa cho bé theo tháng dựa theo cân nặng

Ngoài ra cân nặng cũng là yếu tố ảnh hưởng đến lượng sữa cho bé, việc xác định lượng sữa dựa trên cân nặng của bé giúp cha mẹ tránh tình trạng bé uống quá ít hoặc quá nhiều sữa. Dưới đây là bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng dựa trên cân nặng, giúp mẹ có cái nhìn tổng quát về lượng sữa cần thiết cho bé.

Cân nặng của bé (kg)Lượng sữa mỗi ngày (ml)Lượng sữa mỗi cữ (ml)
2,5 kg375 – 500 ml60 – 85 ml
3 kg450 – 600 ml75 – 100 ml
3,5 kg525 – 700 ml85 – 115 ml
4 kg600 – 800 ml100 – 130 ml
4,5 kg675 – 900 ml110 – 145 ml
5 kg750 – 1000 ml125 – 160 ml
5,5 kg825 – 1100 ml135 – 180 ml
6 kg900 – 1200 ml150 – 200 ml
6,5 kg975 – 1300 ml160 – 215 ml
7 kg1050 – 1400 ml175 – 230 ml
Bảng ml lượng sữa cho bé theo tháng dựa theo cân nặng
Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng dựa theo cân nặng

Các dấu hiệu nhận biết bé đã bú đủ sữa hay chưa

Một trong những lo lắng lớn nhất của mẹ khi chăm con là không biết liệu bé đã bú đủ chưa. Các dấu hiệu sau sẽ giúp mẹ nhận biết bé đã no hay cần thêm sữa:

Bé tự ngưng bú: Khi bé đã no, bé sẽ tự đẩy bầu ngực hoặc bình sữa ra xa, quay đầu đi hoặc ngậm chặt miệng để không muốn ăn thêm. Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy bé đã ăn đủ.

Thời gian bú vừa phải: Bé bú mẹ hoặc bú bình trong khoảng 10-20 phút là bình thường. Nếu bé bú quá lâu hoặc quá ngắn (dưới 5 phút), có thể lượng sữa bé nhận được chưa đủ. Lúc này, mẹ có thể tham khảo bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng để điều chỉnh lượng sữa phù hợp hơn.

Số lượng tã ướt tăng đều: Khi bé ăn đủ, số lần thay tã sẽ tăng, thường là 6-8 tã mỗi ngày đối với trẻ sơ sinh sau tuần đầu tiên. Ngoài ra, nếu phân của bé có màu vàng sáng và mềm, điều này cũng cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang hoạt động tốt.

Bé tăng cân đều đặn: Trẻ sơ sinh thường tăng 100-200g mỗi tuần trong 6 tháng đầu. Nếu bé tăng cân ổn định theo tuần, đây là dấu hiệu bé đã nhận đủ dinh dưỡng.

Bé vui vẻ và năng động: Khi bé được ăn no và đủ chất, bé sẽ tỉnh táo, vui chơi và có biểu hiện năng động. Ngược lại, nếu bé thường xuyên quấy khóc, có thể bé vẫn còn đói hoặc không nhận đủ lượng sữa cần thiết.

Câu hỏi thường gặp về lượng sữa chuẩn cho bé

Khi chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cha mẹ thường gặp rất nhiều câu hỏi về bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng và cách điều chỉnh lượng sữa sao cho phù hợp. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến liên quan đến việc điều chỉnh lượng sữa cho trẻ theo từng giai đoạn phát triển, bao gồm cả bé sinh non hoặc bé có nhu cầu đặc biệt.

Khi nào nên tăng lượng sữa cho bé?

Mẹ nên tăng lượng sữa cho bé khi bé quấy khóc sau khi bú, có dấu hiệu vẫn đói, hoặc trong giai đoạn bé đang phát triển nhanh. Đặc biệt, các mốc tăng lượng sữa thường diễn ra vào các tuần 2-3, 6 tuần, 3 tháng và 6 tháng. Theo dõi cân nặng của bé để điều chỉnh lượng sữa khoảng 150-200ml/kg/ngày.

Lượng sữa cho bé sinh non hoặc bé có nhu cầu đặc biệt?

Trẻ sinh non hoặc có nhu cầu đặc biệt cần lượng sữa khác so với trẻ đủ tháng. Trẻ sinh non nên được bú theo nhu cầu, với sữa đặc biệt nếu cần. Đối với bé có vấn đề tiêu hóa, cần tham khảo bác sĩ và sử dụng sữa chuyên biệt, đồng thời theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe và phát triển.

Có cần điều chỉnh lượng sữa khi bé chuyển từ bú mẹ sang bú bình không?

Có, khi chuyển từ bú mẹ sang bú bình, tần suất bú giảm nhưng lượng sữa mỗi cữ tăng lên. Mẹ có thể kiểm soát lượng sữa tốt hơn, sử dụng bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng để điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu phát triển của bé.

Trên đây là bài viết chia sẻ về bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng, Ebeoi hy vọng rằng có thể giúp cha mẹ cân bằng mức dinh dưỡng của con sao cho phù hợp. Mỗi giai đoạn phát triển của bé lượng sữa sẽ thay đổi, bố mẹ cần theo dõi và điều chỉnh lượng sữa sao cho phù hợp để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tối ưu cho bé yêu nhé.

5/5 - (2 bình chọn)

Thu Hoàn là một trong những nhà đồng sáng lập thương hiệu Ebeoi, một chuyên vấn viên với hơn 14 năm kinh nghiệm về lĩnh vực chăm sóc mẹ và bé, giáo dục tâm lý trẻ nhỏ, dinh dưỡng an toàn cho mẹ và bé.

Với nhiều năm tích lũy về kỹ năng và kiến thức sâu rộng của mình, Thu Hoàn đã từng bước xây dựng cho mình một hành trang kiến thức và tinh thần đầy đủ để dấn thân vào sứ mệnh chia sẻ và hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.